Có 2 kết quả:

欲速而不达 yù sù ér bù dá ㄩˋ ㄙㄨˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄉㄚˊ欲速而不達 yù sù ér bù dá ㄩˋ ㄙㄨˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to want sth in haste, but cannot get there (idiom, from Analects); more haste, less speed
(2) also written 慾速則不達|欲速则不达

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to want sth in haste, but cannot get there (idiom, from Analects); more haste, less speed
(2) also written 慾速則不達|欲速则不达

Bình luận 0